Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
他会 🇨🇳 | 🇬🇧 He will | ⏯ |
他会不会开 🇨🇳 | 🇬🇧 Will he drive | ⏯ |
他会弹吉他吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can he play the guitar | ⏯ |
他会不会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Will he Chinese | ⏯ |
他要开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to have a meeting | ⏯ |
他会生气 🇨🇳 | 🇬🇧 He will be angry | ⏯ |
他会唱歌 🇨🇳 | 🇬🇧 He can sing | ⏯ |
他会开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can he drive | ⏯ |
他会来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will he come | ⏯ |
他会游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 He can swim | ⏯ |
他会画画 🇨🇳 | 🇬🇧 He can draw pictures | ⏯ |
他会饿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hell be hungry | ⏯ |
他会不会来参加晚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Will he come to the party | ⏯ |
他们也会给他们 🇨🇳 | 🇬🇧 They will also be given to them | ⏯ |
他说他会发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 He said hed send it to you | ⏯ |
他总会说会好的 🇨🇳 | 🇬🇧 He always says its going to be okay | ⏯ |
我会打钱给他,他会拿给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give him the money, hell give it to you | ⏯ |
他会和他去野餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will he go on a picnic with him | ⏯ |
我在叫他 他一会来 🇷🇺 | 🇬🇧 WE | ⏯ |
我在叫他 他一会来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling him, hell be here later | ⏯ |