Vietnamese to Chinese

How to say Tôi ko in Chinese?

我没有

More translations for Tôi ko

Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
KO.WIN  🇨🇳🇬🇧  KO. WIN
Ko lmj ạk  🇨🇳🇬🇧  Ko lmj-k
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
我愛科大米作  🇨🇳🇬🇧  I love Ko rice making
hende ko naintendehan yung senabe moq  🇨🇳🇬🇧  Hende ko naintendehan yung senabe moq
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
好大一分为KO to  🇨🇳🇬🇧  A good big one is KO to
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 我没有

我没有  🇨🇳🇬🇧  I didnt
没有我  🇨🇳🇬🇧  Without me
没,我没有去  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt go
我没有没我没有印度卢比  🇨🇳🇬🇧  Im not without I have Indian Rupee
有没有想我  🇨🇳🇬🇧  Do you miss me
没有我们这里没有  🇨🇳🇬🇧  Without us there is no
没有。我一直都没有  🇨🇳🇬🇧  No. I havent
没有,我还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  No, Im not married yet
她有没有问我去了没有  🇨🇳🇬🇧  Did she ask me if I had gone
没有没有  🇨🇳🇬🇧  No no
我也没有  🇨🇳🇬🇧  I didnt have either
我没有家  🇨🇳🇬🇧  I dont have a home
我没有BIS  🇨🇳🇬🇧  I dont have a BIS
我没有啊  🇨🇳🇬🇧  I didnt
钱我没有  🇨🇳🇬🇧  Money I didnt
我没有拍  🇨🇳🇬🇧  I didnt shoot it
我没有哎  🇨🇳🇬🇧  I didnt hey
想我没有  🇨🇳🇬🇧  Think I didnt
不,我没有  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt
我没有钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money