Chinese to Vietnamese

How to say 不多 in Vietnamese?

Không nhiều

More translations for 不多

不,不多  🇨🇳🇬🇧  No, not much
不多  🇨🇳🇬🇧  Not much
差不多  🇨🇳🇬🇧  Almost
不多的  🇨🇳🇬🇧  Not much
你的阴毛多不多  🇨🇳🇬🇧  How little hair are you
那多少才不多呢  🇨🇳🇬🇧  How much is that
够不够多  🇨🇳🇬🇧  Enough
差不多吧  🇨🇳🇬🇧  Thats about it
不能多吃  🇨🇳🇬🇧  Cant eat more
水不够多  🇨🇳🇬🇧  Not enough water
暂时不多  🇨🇳🇬🇧  Not much for the time being
不会很多  🇨🇳🇬🇧  Not a lot
差不多大  🇨🇳🇬🇧  Its almost big
差不多吧  🇨🇳🇬🇧  Its almost there
数量不多  🇨🇳🇬🇧  Not much
诸多不便  🇨🇳🇬🇧  A lot of inconvenience
订单不多  🇨🇳🇬🇧  There are not many orders
喝的不多  🇨🇳🇬🇧  Dont drink much
多久不见  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time
不多很少  🇨🇳🇬🇧  Not much is rare

More translations for Không nhiều

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much