Vietnamese to Chinese

How to say Cái gì cũng phải từ từ in Chinese?

有些东西必须慢慢

More translations for Cái gì cũng phải từ từ

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this

More translations for 有些东西必须慢慢

你必须开慢点  🇨🇳🇬🇧  You have to drive slowly
你必须开慢点  🇨🇳🇬🇧  You must drive slowly
必须买东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do I have to buy something
你必須開的慢一些  🇨🇳🇬🇧  You have to drive a little slower
这些需要慢慢来  🇨🇳🇬🇧  These need to take it slow
慢慢  🇨🇳🇬🇧  slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  Slowly
慢慢说  🇨🇳🇬🇧  Speak slowly
慢慢的  🇨🇳🇬🇧  Gradual
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take your time
慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Eat slowly
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
慢慢看  🇨🇳🇬🇧  Take a look slowly
慢慢洗  🇨🇳🇬🇧  Wash slowly
慢慢行  🇭🇰🇬🇧  Slow down
慢慢走  🇨🇳🇬🇧  Go slowly
慢慢玩  🇨🇳🇬🇧  Play slowly
慢慢做  🇨🇳🇬🇧  Do it slowly
慢慢的  🇨🇳🇬🇧  Slowly