Chinese to Vietnamese

How to say 从这里到凭祥那里可以出关,出关后就是中国了 in Vietnamese?

Từ đây đến những may mắn có thể đi ra ngoài, sau khi thủ tục hải quan là Trung Quốc

More translations for 从这里到凭祥那里可以出关,出关后就是中国了

出海出海关在哪里出海关  🇨🇳🇬🇧  Where goes out of the customs
出关了  🇨🇳🇬🇧  Its out
你从这里飞越玩然后再去那里登就可以了这是高薪出版了  🇨🇳🇬🇧  you fly over here to play and then go there and board its a well-paid publication
上高速以后从南头关下出口出  🇨🇳🇬🇧  After the high speed from the south of the gate exit
出关  🇨🇳🇬🇧  check out
这张卡从哪里可以出站  🇨🇳🇬🇧  Where can this card come from
海关,我要出海关出海关  🇨🇳🇬🇧  Customs, Im going out of the customs
出海关  🇨🇳🇬🇧  out of customs
在这里等到吃中餐,吃完以后就出去旅行了  🇨🇳🇬🇧  Here wait until eat Chinese food, after eating to go on a trip
从图中可以看出  🇨🇳🇬🇧  As can be seen from the figure
还出120小时那里吗过海关  🇨🇳🇬🇧  120 hours out there
从哪里坐电梯可以到出发层  🇨🇳🇬🇧  Where can I take the elevator to the departure level
暂时不会以后可能会出差到那里  🇨🇳🇬🇧  I wont be able to travel there in the future
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad
从哪里出去  🇨🇳🇬🇧  Where to get out of here
从哪里出口  🇨🇳🇬🇧  Where to exit
那我就是从这里坐飞机回中国吗  🇨🇳🇬🇧  So am I flying back to China from here
那个坏掉了,关上就可以  🇨🇳🇬🇧  Thats broken, just close it
我到这里出差  🇨🇳🇬🇧  Im here on business
1点到那里就可以  🇨🇳🇬🇧  You can get there at 1 oclock

More translations for Từ đây đến những may mắn có thể đi ra ngoài, sau khi thủ tục hải quan là Trung Quốc

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
Maybe  🇨🇳🇬🇧  May May