我有微信。如果你也使用微信。你可以找到我的微信ID 🇨🇳 | 🇬🇧 I have WeChat. If you also use WeChat. You can find my WeChat ID | ⏯ |
你最好开通微信,加上我的号码就是我的微信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better turn on WeChat, plus my number is my microsignal | ⏯ |
你有我的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You have my WeChat | ⏯ |
我有你的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 I have your WeChat | ⏯ |
这是我的微信号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my WeChat number | ⏯ |
你的微信号码多少。我的号码是wm5888 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your WeChat number? My number is wm5888 | ⏯ |
我可以拥有你的微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have your WeChat | ⏯ |
我微信号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wechat number | ⏯ |
你的微信号我找不到,或着你加我的QQ1767825914 🇨🇳 | 🇬🇧 Your microsignal I cant find, or you add my QQ1767825914 | ⏯ |
你有微信号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a WeChat number | ⏯ |
你可以加我的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You can add my WeChat | ⏯ |
这个是我的微信号码,也是我的电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my WeChat number and my phone number | ⏯ |
用店里的微信就能找到我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can find me by using weChat in the shop | ⏯ |
你的微信号码是多少?我加你 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your WeChat number? Ill add you | ⏯ |
我的号码是中国号,中国移动 🇨🇳 | 🇬🇧 My number is China No | ⏯ |
你发微信号码给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent me a wechat number | ⏯ |
你可以用你的手机号码注册微信账号的 🇨🇳 | 🇬🇧 You can register your WeChat account with your mobile phone number | ⏯ |
我可以加你的微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I add your WeChat | ⏯ |
点击我的微信头像,你就可以看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Click on my WeChat profile picture and youll see it | ⏯ |
你有微信吗?我可以加你微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have weChat? Can I add you weChat | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |