你之前有做过这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever done this before | ⏯ |
让我们做个约定 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets make a convention | ⏯ |
你确定做这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to do this | ⏯ |
我们之前预约过了 🇨🇳 | 🇬🇧 We made an appointment before | ⏯ |
你这一块之前做过手术吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had surgery on this piece before | ⏯ |
你之前工作做过这样的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever done this in your previous job | ⏯ |
我们之前做过是这样子的 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve done this before | ⏯ |
你手上这个指甲是我之前帮你做的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did i help you with this nail on your hand | ⏯ |
好的,我们在这个时间前约 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, well be about before this time | ⏯ |
按我们先前约定的 🇨🇳 | 🇬🇧 As we agreed | ⏯ |
我们这是约会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we dating | ⏯ |
这个做完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this done | ⏯ |
咱们之前约好的 🇨🇳 | 🇬🇧 We made an appointment before | ⏯ |
当我决定做这件事之后 🇨🇳 | 🇬🇧 When I decided to do it | ⏯ |
这个我们点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we order this | ⏯ |
你要做这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to do this | ⏯ |
你之前有来过这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been here before | ⏯ |
我们不做这个 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont do this | ⏯ |
这个产品一定要做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to make this product | ⏯ |
这个我做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do this | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |