Chinese to Vietnamese

How to say 复办出来 in Vietnamese?

Nó được thực hiện một lần nữa

More translations for 复办出来

复出  🇨🇳🇬🇧  Comeback
给出回复  🇨🇳🇬🇧  Give a reply
有一点点复杂,没有听出来  🇨🇳🇬🇧  Its a little complicated and doesnt hear it
恢复出厂设置  🇨🇳🇬🇧  Restore factory settings
回复出厂设置  🇨🇳🇬🇧  Reply to factory settings
出来  🇨🇳🇬🇧  Come out
哦,办事低温复习一下  🇨🇳🇬🇧  Oh, go over the job
20米太高,没办法复活  🇨🇳🇬🇧  20 meters is too high to be resurrected
你要办外出吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out
两天后来复诊  🇨🇳🇬🇧  Two days later, the visit was repeated
十天回来修复  🇨🇳🇬🇧  Ten days to come back to fix
刚办事回来  🇨🇳🇬🇧  Just came back from work
你来办公室  🇨🇳🇬🇧  You come to the office
写出来  🇨🇳🇬🇧  Write it out
出来吧!  🇨🇳🇬🇧  Come out
拧出来  🇨🇳🇬🇧  Screw it out
念出来  🇨🇳🇬🇧  Read it out
伸出来  🇨🇳🇬🇧  Reach out
出来了  🇨🇳🇬🇧  Its coming out
出不来  🇨🇳🇬🇧  Cant come out

More translations for Nó được thực hiện một lần nữa

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not