Chinese to Vietnamese

How to say 蚊香一盒 in Vietnamese?

Một hộp hương muỗi

More translations for 蚊香一盒

蚊香  🇨🇳🇬🇧  Mosquito-repellent incense
一盒香烟  🇨🇳🇬🇧  A box of cigarettes
蚊香片  🇨🇳🇬🇧  Mosquito-repellent incense tablets
蚊香液  🇨🇳🇬🇧  Mosquito scent
我想买一盒香烟  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a box of cigarettes
酒店有蚊香吗  🇨🇳🇬🇧  Do the hotel have mosquito fragrances
房间有蚊香吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a mosquito in the room
我们需要蚊香  🇨🇳🇬🇧  We need mosquito incense
没有电蚊香吗  🇨🇳🇬🇧  No electric mosquito incense
一盒口香糖,十人民币  🇨🇳🇬🇧  A box of chewing gum, ten yuan
买一款带礼盒的香水  🇨🇳🇬🇧  Buy a perfume with a gift box
我去拿盒香烟  🇨🇳🇬🇧  Im going to get a box of cigarettes
她说她说他说蚊香  🇨🇳🇬🇧  She said she said he said mosquito incense
一盒  🇨🇳🇬🇧  A box
一盒  🇨🇳🇬🇧  One box
10元一盒,买五盒送一盒  🇨🇳🇬🇧  10 yuan a box, buy five boxes to send a box
蚊子蚊子  🇨🇳🇬🇧  Mosquitoes
驱蚊驱蚊  🇨🇳🇬🇧  Mosquito repellent
一盒98,两盒108  🇨🇳🇬🇧  One box 98, two boxes 108
69元一盒,一盒四支  🇨🇳🇬🇧  69 yuan a box, a box of four

More translations for Một hộp hương muỗi

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me