Chinese to Vietnamese

How to say 我哥哥 in Vietnamese?

Anh tôi

More translations for 我哥哥

哥哥哥哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother brother brother brother brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother and brother
哥哥哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother, brother
我的哥特哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother brother
胡哥哥哥哥哥的  🇨🇳🇬🇧  Hugos brother and brother
我的哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother
我叫哥哥  🇨🇳🇬🇧  My name is brother
哥哥  🇨🇳🇬🇧  brother
哥哥  🇨🇳🇬🇧  Brother
哥哥  🇭🇰🇬🇧  Brother
哥哥  🇯🇵🇬🇧  Liu Liu
他是我哥哥  🇨🇳🇬🇧  He is my brother
我也想哥哥  🇨🇳🇬🇧  I miss my brother, too
我的亲哥哥  🇨🇳🇬🇧  My brother
我比我哥哥亲  🇨🇳🇬🇧  Im closer than my brother
我比我哥哥轻  🇨🇳🇬🇧  Im lighter than my brother
再给我哥哥给我哥哥可不一定  🇨🇳🇬🇧  Its not necessarily not necessarily for my brother
哥哥的  🇨🇳🇬🇧  My brothers
白哥哥  🇨🇳🇬🇧  White Brother
小哥哥  🇨🇳🇬🇧  Little brother

More translations for Anh tôi

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu