上课了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a class | ⏯ |
你有没有现在上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a class now | ⏯ |
没有时间上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no time for class | ⏯ |
你今天上午没有课 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have any classes this morning | ⏯ |
你今天有没有课 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any classes today | ⏯ |
下课没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you finish the class | ⏯ |
你上班了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work | ⏯ |
明天你没有课 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have class tomorrow | ⏯ |
上车了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Got in the car, didnt you | ⏯ |
下午没有课了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont there have any classes in the afternoon | ⏯ |
因为我几天没有上课了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I havent had class for a few days | ⏯ |
你没上课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have a class | ⏯ |
饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat without you | ⏯ |
没有没有 跟你比不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one that cant compare to you | ⏯ |
没有了,现在没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, not now | ⏯ |
没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Without | ⏯ |
没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Period | ⏯ |
了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No | ⏯ |
你吃饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat without you | ⏯ |
吃饭了没有你吃饭了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten without you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |