Chinese to Vietnamese

How to say 办理了是吗?其他证件呢 in Vietnamese?

Bạn đã làm điều đó? Còn những tài liệu khác thì thế nào

More translations for 办理了是吗?其他证件呢

办理证件  🇨🇳🇬🇧  Documents are processed
还有带其他证件吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other papers
办理签证  🇨🇳🇬🇧  Visa processing
用什么证件办理入住  🇨🇳🇬🇧  What documents do I use to check in
办理钓鱼证  🇨🇳🇬🇧  For a fishing license
Century 的信用证开始办理了吗  🇨🇳🇬🇧  Has Centurys L/C started processing
办理工作签证  🇨🇳🇬🇧  Working visas
帮我查下土地证办理好了吗  🇨🇳🇬🇧  Help me check the land permit, have you done it
你是来自哪个国家的 还有其他证件吗  🇨🇳🇬🇧  What country are you from
证件有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a document
其他的呢  🇨🇳🇬🇧  What about the others
你现在符合办理工作签证的条件吗  🇨🇳🇬🇧  Are you now eligible for a work visa
health certificate办理了吗  🇨🇳🇬🇧  Is health certificate processed
办理完成了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the process done
李敬需要他的身份证办理  🇨🇳🇬🇧  Li Jing needs his ID card
办理“中国的工作签证”是要你的“健康证”才能办理  🇨🇳🇬🇧  To apply for Chinas work visa is your health certificate to process
你办了中国签证了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get a Chinese visa
其他时间呢  🇨🇳🇬🇧  What about the other time
别的其他呢  🇨🇳🇬🇧  What about the others
证件  🇨🇳🇬🇧  Documents

More translations for Bạn đã làm điều đó? Còn những tài liệu khác thì thế nào

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against