Chinese to Vietnamese

How to say 先打柜子,要喷油 in Vietnamese?

Nhấn vào tủ đầu tiên, để phun dầu

More translations for 先打柜子,要喷油

喷油器  🇨🇳🇬🇧  Injector
喷油漆  🇨🇳🇬🇧  Spray paint
喷油嘴  🇨🇳🇬🇧  Injection nozzle
喷油泵  🇨🇳🇬🇧  Injection pump
打开这个柜子  🇨🇳🇬🇧  Open this cabinet
喷鼻子喷着  🇨🇳🇬🇧  Spray edited nose
打喷嚏  🇨🇳🇬🇧  Sneezing
不要喷口水,喷口水就打  🇨🇳🇬🇧  Dont spit, spit on
喷油漆工艺  🇨🇳🇬🇧  Spray paint technology
喷油嘴偶件  🇨🇳🇬🇧  Injection nozzle even
柜子  🇨🇳🇬🇧  Cabinet
你打喷嚏  🇨🇳🇬🇧  You sneezed
打喷嚏啊!  🇨🇳🇬🇧  Sneezing
帮他喷一下油  🇨🇳🇬🇧  Spray him with oil
不要椰子油  🇨🇳🇬🇧  Dont coconut oil
调和油不要椰子油  🇨🇳🇬🇧  Mix oil not coconut oil
管子喷了  🇨🇳🇬🇧  The pipe was sprayed
你打喷嚏了  🇨🇳🇬🇧  You sneezed
我想要椰子油  🇨🇳🇬🇧  I want coconut oil
需要先打开盖子,再按开关  🇨🇳🇬🇧  You need to open the lid before you press the switch

More translations for Nhấn vào tủ đầu tiên, để phun dầu

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile