请问多少钱,我要付款了 🇨🇳 | 🇬🇧 How much, please, Im going to pay | ⏯ |
一共付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
啊,问一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, how much is it | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it altogether | ⏯ |
请问多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it, please | ⏯ |
请问多少钱一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night, please | ⏯ |
请问一米多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one meter, please | ⏯ |
请问一起多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it together, please | ⏯ |
一付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a payment | ⏯ |
一共多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
请问这款304的是多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this 304 | ⏯ |
请问要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it, please | ⏯ |
这些一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much are these altogether | ⏯ |
来回,一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Back and forth, how much is it | ⏯ |
一共需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total | ⏯ |
一共多少钱一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a person | ⏯ |
请问苹果多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the apple a pound, please | ⏯ |
请问山竹多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound of bamboo, please | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |