Chinese to Vietnamese

How to say 太着急了 in Vietnamese?

Tôi đang vội vàng

More translations for 太着急了

着急  🇨🇳🇬🇧  Worry
等的着急了  🇨🇳🇬🇧  Im in a hurry
雪梨着急了  🇨🇳🇬🇧  Sydney is in a hurry
有点太急了  🇨🇳🇬🇧  Its a little too urgent
别着急  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
着急的  🇨🇳🇬🇧  In a hurry
着急吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in a hurry
不着急  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
不着急  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
别着急  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
很着急  🇨🇳🇬🇧  Im in a hurry
非常着急  🇨🇳🇬🇧  Very anxious
不用着急  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
着急要吗  🇨🇳🇬🇧  In a hurry
看我们都不着急加了你妹妹着急要加了  🇨🇳🇬🇧  See we are not in a hurry to add your sister in a hurry to add
他请假太尽紧急了  🇨🇳🇬🇧  His leave is too urgent
吃太多了 撑着了  🇨🇳🇬🇧  Eat too much, hold up
你很着急吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in a hurry
我又不着急  🇨🇳🇬🇧  Im not in a hurry
速度哦,着急  🇨🇳🇬🇧  Speed, hurry

More translations for Tôi đang vội vàng

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other