Chinese to Vietnamese

How to say 等太久了,不想去了 in Vietnamese?

Chờ quá lâu, không muốn đi

More translations for 等太久了,不想去了

等太久了 不好意思  🇨🇳🇬🇧  Wait too long, Im sorry
太久了  🇨🇳🇬🇧  Too long
久等了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting a long time
让你等太久了 不好意思  🇨🇳🇬🇧  Let you wait too long, Im sorry
哦!太久了  🇨🇳🇬🇧  Oh! Its been too long
太久了吧  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
天太冷了,都不想出去了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold to go out
我不想再等下去了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to wait any longer
不好意思久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry To wait a long time
不好意思,久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Ive been waiting a long time
是不是等很久了  🇨🇳🇬🇧  Didnt you wait a long time
不想回去过春节了,太远了  🇨🇳🇬🇧  Dont want to go back for the Spring Festival, too far
做饭太久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been cooking too long
时间太久了  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
延误太久了  🇨🇳🇬🇧  Its been too long
让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Youve been waiting a long time
等你好久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for you for a long time
对不起,让您久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have kept you waiting
弹钢琴太久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been playing the piano too long
这个订单我已经等太久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting too long for this order

More translations for Chờ quá lâu, không muốn đi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not