我们先确定一下方向 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets determine the direction first | ⏯ |
应该这个 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be this | ⏯ |
是吧的地方你就应该 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you should be in a place where you should | ⏯ |
这应该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How should this go | ⏯ |
啊,我们应该这样走 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, we should go like this | ⏯ |
我应该更倾向于做管理吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I should be more inclined to do management | ⏯ |
你确定我就确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure Im sure | ⏯ |
我是来这个地方找你对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to find you, right | ⏯ |
这个很确定 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones prettiforsure | ⏯ |
在这个方向 🇨🇳 | 🇬🇧 In this direction | ⏯ |
我们应该永远挨着对方 🇨🇳 | 🇬🇧 We should always be next to each other | ⏯ |
你确定做这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want to do this | ⏯ |
对,是的我确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, yes, Im sure | ⏯ |
我应该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How should I get there | ⏯ |
我应该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How am I supposed to go | ⏯ |
你应该给1000吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You should give 1000, right | ⏯ |
这个应该是买两个一对的 🇨🇳 | 🇬🇧 This should be to buy two pairs | ⏯ |
应该我谢谢你才对 🇨🇳 | 🇬🇧 I should thank you for your right | ⏯ |
的确很开心但我们应该走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really nice but we should go | ⏯ |
应该不下十个吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be no less than ten | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |