Chinese to Vietnamese

How to say 未婚 in Vietnamese?

Chưa kết hôn

More translations for 未婚

未婚  🇨🇳🇬🇧  Unmarried
我未婚  🇨🇳🇬🇧  Im unmarried
未婚妻  🇨🇳🇬🇧  Fiancee
未婚夫  🇨🇳🇬🇧  Fiance
单身未婚女性  🇨🇳🇬🇧  Single unmarried woman
你的未婚夫来了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your fiance here
我今年30岁,单身未婚  🇨🇳🇬🇧  I am 30 years old and single and unmarried
他想表现的像未婚一样  🇨🇳🇬🇧  He wants to behave like an unmarried man
我们什么时候去结婚呢?未婚夫都着急了  🇨🇳🇬🇧  When are we going to get married? The fiance is in a hurry
从未  🇨🇳🇬🇧  Never
未來  🇨🇳🇬🇧  Not here
未必  🇨🇳🇬🇧  Not necessarily
未来  🇨🇳🇬🇧  Future
未娶  🇨🇳🇬🇧  not married
祘未  🇨🇳🇬🇧  No
粉未  🇨🇳🇬🇧  Powder not
癸未  🇨🇳🇬🇧  No
未啊  🇨🇳🇬🇧  No, Im not
未来见  🇨🇳🇬🇧  See the future
未支付  🇨🇳🇬🇧  Unpaid

More translations for Chưa kết hôn

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun