我最近比较忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been busy lately | ⏯ |
我们最近确实比较忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been really busy lately | ⏯ |
不好意思,我最近不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I havent been here lately | ⏯ |
最近比較忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Recently than busy | ⏯ |
我也没帮上忙 不好意思哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt help either, Im sorry | ⏯ |
不好意思,我这里店比较小,库存比较少 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im a smaller shop here, less inventory | ⏯ |
哦,不好意思,我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im sorry, I dont understand | ⏯ |
最近不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Not busy lately | ⏯ |
毛孔比较大 🇨🇳 | 🇬🇧 The pores are large | ⏯ |
我最近钱比较紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been nervous lately | ⏯ |
最近雨水比较多,注意不要感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 Recently more rain, pay attention not to catch a cold | ⏯ |
哈喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello | ⏯ |
哈喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha, ha, ha, ha, ha, ha | ⏯ |
不好意思,不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im sorry | ⏯ |
最近我的钱比较紧张 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been nervous about my money lately | ⏯ |
最近时间比较多,胡思乱想,所以心情不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Recenttime more, thinking, so the mood is not good | ⏯ |
哈喽!早上好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha, he said. Good morning | ⏯ |
哈喽早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning | ⏯ |
哈喽,晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, good evening | ⏯ |
哈喽,大家好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, everyone | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |