欺骗自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat yourself | ⏯ |
不要自欺欺人 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont fool yourself | ⏯ |
但是他欺骗了你 🇨🇳 | 🇬🇧 But he lied to you | ⏯ |
当他得知被骗后,觉得自己像个傻瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 When he learned that he had been cheated, he felt like a fool | ⏯ |
但我不知道你用不用 🇨🇳 | 🇬🇧 But I didnt know you couldnt use it | ⏯ |
因为你不知道你欺骗了什么样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you dont know what kind of person youve cheated on | ⏯ |
我是真心喜欢、但是我知道他一直是在欺骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 I really like it, but I know hes been cheating on me | ⏯ |
这样你就不会被别人欺骗了 🇨🇳 | 🇬🇧 so you wont be fooled | ⏯ |
不会欺骗你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont deceive you | ⏯ |
欺骗你 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat you | ⏯ |
但是不知道要多少钱哦 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont know how much its going to cost | ⏯ |
不要欺骗我哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont lie to me | ⏯ |
我不知道。但是我觉得 你尊重你自己 别人才会尊重你 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not know. But I think you respect yourself, and people respect you | ⏯ |
我不知道你想說什麼,但是你必須知道你自己要說什麼 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you want to say, but you have to know what youre saying | ⏯ |
要欺负就不知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know if you want to bully | ⏯ |
自己要用心学习,多看,多想 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to study with your heart, see more, think more | ⏯ |
自己也知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know it myself | ⏯ |
欺骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Deception | ⏯ |
欺骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Deceive | ⏯ |
因为有很多人都不知道自己啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because a lot of people dont know their own ah | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |