Chinese to Vietnamese

How to say 有线的还是无线的 in Vietnamese?

Có dây hoặc không dây

More translations for 有线的还是无线的

无线无线,无线无线无线无线连接  🇨🇳🇬🇧  Wireless, wireless wireless wireless connection
无线  🇨🇳🇬🇧  Wireless
无线网  🇨🇳🇬🇧  Wireless network
无线充  🇨🇳🇬🇧  Wireless charging
无线电  🇨🇳🇬🇧  Radio
有无线网络  🇨🇳🇬🇧  Wi-Fi
有无线网嘛  🇨🇳🇬🇧  Do you have a wireless network
可以选择有线和无线  🇨🇳🇬🇧  You can choose between wired and wireless
你们现在买的是铜线还是铝线  🇨🇳🇬🇧  Are you buying copper or aluminum now
无线耳机  🇨🇳🇬🇧  Wireless headphones
无线网络  🇨🇳🇬🇧  Wireless network
无线密码  🇨🇳🇬🇧  Wireless password
蓝牙无线  🇨🇳🇬🇧  Bluetooth Wireless
无线电鸡  🇨🇳🇬🇧  Radio Chicken
机场的无线WIFI是多少  🇨🇳🇬🇧  What is wireless WIFI at the airport
这里有没有无线  🇨🇳🇬🇧  Theres no wireless here
线线没问题的  🇨🇳🇬🇧  The line is fine
红线的  🇨🇳🇬🇧  Red line
在线的  🇨🇳🇬🇧  Online
无线网哪个  🇨🇳🇬🇧  Which wireless network

More translations for Có dây hoặc không dây

Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng