Chinese to Vietnamese

How to say 我们随便几点都可以去越南吗 in Vietnamese?

Chúng tôi có thể đi Việt Nam bất cứ lúc nào

More translations for 我们随便几点都可以去越南吗

随便、我都可以  🇨🇳🇬🇧  Whatever, I can
随便什么都可以  🇨🇳🇬🇧  Anything is fine
随便哪里买都可以  🇨🇳🇬🇧  You can buy anywhere
教我越南语可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me Vietnamese
我们几个都买,能便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  We all buy it, can we be cheaper
可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lower your price a bit
便宜点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cheaper
可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
你几号去越南呢  🇨🇳🇬🇧  What number are you going to Vietnam
也可以,也可以随便你  🇨🇳🇬🇧  You can also, you can also
还是随便哪一个我都可以用  🇨🇳🇬🇧  I can use any one I can
这几天越南冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is It Cold in Vietnam these days
可以便宜一点点吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be a little cheaper
可以随便做某事  🇨🇳🇬🇧  You can do something at will
可以便宜一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
可以再便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can we make it cheaper
可以再便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make it cheaper
便宜一点,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper, will you
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam

More translations for Chúng tôi có thể đi Việt Nam bất cứ lúc nào

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home