Vietnamese to Chinese

How to say Chum của cô in Chinese?

她的密友

More translations for Chum của cô

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 她的密友

这是她的闺密  🇨🇳🇬🇧  It was her secret
保守她的秘密  🇨🇳🇬🇧  Keep her secret
我是她的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im her friend
她是你的朋友  🇨🇳🇬🇧  Shes your friend
她是我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Shes my friend
她是我的笔友  🇨🇳🇬🇧  Shes my pen pal
他是我最亲密的朋友  🇨🇳🇬🇧  He is my closest friend
她很友好  🇨🇳🇬🇧  Shes friendly
秘密的  🇨🇳🇬🇧  Secret
亲密的  🇨🇳🇬🇧  intimate
精密的  🇨🇳🇬🇧  Precision
机密的  🇨🇳🇬🇧  Confidential
私密的  🇨🇳🇬🇧  Private
她是很棒的朋友  🇨🇳🇬🇧  Shes a great friend
她把贺卡给密斯利  🇨🇳🇬🇧  She gave the card to Missley
她是我的好朋友,她必须说出她的看法  🇨🇳🇬🇧  Shes a good friend of mine, she has to say what she thinks
她是我最好的朋友  🇨🇳🇬🇧  She is my best friend
她是你的女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Is she your girlfriend
她非常友好  🇨🇳🇬🇧  She is very friendly
她亲切友好  🇨🇳🇬🇧  She is kind and friendly