Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có phải là học sinh không in Chinese?

你是学生吗

More translations for Bạn có phải là học sinh không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 你是学生吗

你是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a student
你们是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you students
请问你是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a student, please
你们都是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all students
你们是留学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you international students
你们是大学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you college students
你是个小学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a schoolboy
你是学生  🇨🇳🇬🇧  Are you a student
她是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Is she a student
你是一名留学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you an international student
你是大一的学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a freshman
你是学生嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre a student
你是好学生  🇨🇳🇬🇧  Youre a good student
你是小学生  🇨🇳🇬🇧  Youre a schoolboy
学生吗  🇨🇳🇬🇧  Student
他们是学生吗  🇨🇳🇬🇧  Are they students
你是学生吗?还是工作者  🇨🇳🇬🇧  Are you a student? Or a worker
你是法国学生,还是日本学生  🇨🇳🇬🇧  Are you a French student or a Japanese student
我是个小学生吗  🇨🇳🇬🇧  Am I a schoolboy
你就是好学生  🇨🇳🇬🇧  Youre a good student