她也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt know either | ⏯ |
工业区 🇨🇳 | 🇬🇧 Industrial area | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
工业园区 🇨🇳 | 🇬🇧 Industrial Park | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
你知道她的职业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know her profession | ⏯ |
我也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
我也不知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
我也不知道呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know | ⏯ |
我也不知道是我也 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if its me either | ⏯ |
英语作业不知道做 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to do my English homework | ⏯ |
知道也是 🇨🇳 | 🇬🇧 Know, too | ⏯ |
我什么也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anything | ⏯ |
我也不知道尺寸 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know the size | ⏯ |
快递员也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 The courier doesnt know | ⏯ |
我们也不知道,也在等 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont know, were waiting | ⏯ |
知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
她让我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 She let me know | ⏯ |
还不知道她开在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where shes driving | ⏯ |
她知道许多知识 🇨🇳 | 🇬🇧 She knows a lot | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
上海市闵行区金汇路528号C270 🇨🇳 | 🇬🇧 528 Jinhui Road, Shanghai, C270 | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area 🇨🇳 | 🇬🇧 VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |