Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
这个我吃不习惯,下午点了都没有吃 🇨🇳 | 🇬🇧 This I cant eat, i dont eat at the afternoon | ⏯ |
差点吃了,我下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost ate, Im off work | ⏯ |
吃不下了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant eat anymore | ⏯ |
我不要吃点糖蒜 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want some sugar and garlic | ⏯ |
我的早点不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 My breakfast wasnt good | ⏯ |
如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜 🇨🇳 | 🇬🇧 如果怀孕期间有很多不能吃,我不能吃,不能吃肉,只能吃青菜 | ⏯ |
不,我没有吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt eat | ⏯ |
不爱吃糕点 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like pastries | ⏯ |
吃的有点少 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat a little less | ⏯ |
我有点不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
我有点不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little unhappy | ⏯ |
我有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
我有点不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
有没有想我想的吃不下饭睡不着觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to think I cant eat and sleep | ⏯ |
我点吃的了,没点酒,我不喝酒! 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered food, no wine, I dont drink | ⏯ |
我12点吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill eat at 12 oclock | ⏯ |
兄弟多吃点,吃饱了,下午还有三盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers eat more, eat enough, and have three plates in the afternoon | ⏯ |
它吃起来有点酸,有点甜 🇨🇳 | 🇬🇧 It tastes a little sour and a little sweet | ⏯ |
不是 是我上火 吃不下饭 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im on fire, I cant eat | ⏯ |
我们等一下,十点左右要吃点,要下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait, well have some food around ten oclock, were going to be off work | ⏯ |