Chinese to Vietnamese

How to say 弄弄弄 in Vietnamese?

Làm đi

More translations for 弄弄弄

弄弄弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
弄弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Make it
然后咱们可以弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Then we can make it up
弄来弄来  🇨🇳🇬🇧  Get it
弄坏  🇨🇳🇬🇧  Break
弄你  🇨🇳🇬🇧  Get you
不弄  🇨🇳🇬🇧  Dont make it
捉弄  🇨🇳🇬🇧  Tease
弄的  🇨🇳🇬🇧  I got it
愚弄  🇨🇳🇬🇧  Fool
弄清  🇨🇳🇬🇧  Figure out
弄死  🇨🇳🇬🇧  Kill
弄他  🇨🇳🇬🇧  Get him
怎么弄  🇨🇳🇬🇧  How to do it
被愚弄  🇨🇳🇬🇧  Be fooled
弄清楚  🇨🇳🇬🇧  Find out
弄乾淨  🇨🇳🇬🇧  Dry ingan
自己弄  🇨🇳🇬🇧  Do it yourself
弄啥嘞  🇨🇳🇬🇧  Get what

More translations for Làm đi

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau