Chinese to Vietnamese

How to say 没错,不生孩子吗 in Vietnamese?

Đúng thế, anh không có con

More translations for 没错,不生孩子吗

生孩子  🇨🇳🇬🇧  Give birth to a child
生孩子  🇨🇳🇬🇧  Have a baby
你会生孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to have a baby
没错没错不会错的  🇨🇳🇬🇧  Thats right, its not wrong
你没有孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have kids
你可以生孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have a baby
你们没有孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have kids
没有孩子  🇨🇳🇬🇧  No children
生完孩子有一个月很重要,不能看孩子不能照顾孩子  🇨🇳🇬🇧  生完孩子有一个月很重要,不能看孩子不能照顾孩子
你能为我生孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have a baby for me
你可以生孩子对吗  🇨🇳🇬🇧  You can have a baby, right
你的孩子生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your child sick
生孩子坐月子,你不明白  🇨🇳🇬🇧  Have a baby sitting on the moon, dont you understand
又生孩子了  🇨🇳🇬🇧  Im having another baby
孩子生病了  🇨🇳🇬🇧  The babys sick
他家里没女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there a girl in his family
我不能想象没有孩子们的生活  🇨🇳🇬🇧  I cant imagine life without children
不结婚没有孩子的人生是不完整的  🇨🇳🇬🇧  Life without marriage without children is incomplete
我们生个孩子可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we have a baby
你没有孩子  🇨🇳🇬🇧  You dont have children

More translations for Đúng thế, anh không có con

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager