Chinese to Vietnamese

How to say 你知道这个表演是多长时间的吗 in Vietnamese?

Bạn có biết bao lâu này hiển thị kéo dài

More translations for 你知道这个表演是多长时间的吗

表演时间  🇨🇳🇬🇧  Show time
你看的那个表演是宋城表演吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see the performance in Songcheng
但是我想知道这个时间  🇨🇳🇬🇧  But I want to know this time
潮男表演时间  🇨🇳🇬🇧  Tide Male Show Time
这样才知道锁是多长的  🇨🇳🇬🇧  So i know how long the lock is
这个项目多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long has this project been
你知道这个多少钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how much this is
多长时间到这  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get here
你知道这个这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this
你难道不知道你妻子的时间吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know your wifes time
多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long
你知道这个是什么吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what this is
你看多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you watch
你有多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long do you have
你的假期多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long is your vacation
你能表演吗  🇨🇳🇬🇧  Can you perform
我不知道你们的时间  🇨🇳🇬🇧  I dont know your time
知道是哪个房间的东西吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what the room is
多长时间多久  🇨🇳🇬🇧  How long
这个服务一般多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does this service usually take

More translations for Bạn có biết bao lâu này hiển thị kéo dài

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei