Vietnamese to Chinese

How to say tôi đang có chuyện in Chinese?

我在说

More translations for tôi đang có chuyện

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng

More translations for 我在说

在说我笨  🇨🇳🇬🇧  Im talking about being stupid
我现在说  🇨🇳🇬🇧  Ill say it now
我说我在听你说话  🇨🇳🇬🇧  I said I was listening to you
你在说我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking about me
我在说英语  🇨🇳🇬🇧  Im speaking English
你说,我在听  🇨🇳🇬🇧  You say, Im listening
我现在说吗  🇨🇳🇬🇧  Do I say that now
我在说什么  🇨🇳🇬🇧  What am I talking about
我在跟你说  🇨🇳🇬🇧  Im telling you
我在和我爸说话  🇨🇳🇬🇧  Im talking to my dad
他住在我们家说他说  🇨🇳🇬🇧  He lives in our house and says
你说吧,我在听  🇨🇳🇬🇧  You say it, Im listening
我现在和你说  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you now
在和我爸说话  🇨🇳🇬🇧  Talking to my dad
他说,就在我们店喝,他说  🇨🇳🇬🇧  He said, just drink at our store, he said
我说我现在没有钱  🇨🇳🇬🇧  I said I dont have any money right now
我说你在那个市  🇨🇳🇬🇧  I said you were in that city
你在跟我说话吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking to me
我知道你在说谁  🇨🇳🇬🇧  I know who youre talking about
我问着你在说话  🇨🇳🇬🇧  I asked you to speak