你经常你经常坐公共汽车去学校吗?是的我经常 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often go to school by bus? Yes, I often do | ⏯ |
你们家经常去旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your family often travel | ⏯ |
你经常看书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often read books | ⏯ |
你经常锻炼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you exercise a lot | ⏯ |
你经常旅游吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you travel a lot | ⏯ |
我说你们经常去中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I say you often go to China | ⏯ |
李金,你经常去图书馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Jin, do you often go to the library | ⏯ |
你经常去健身吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the gym a lot, dont you | ⏯ |
你经常去拜访谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you often visit | ⏯ |
经常去健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the gym often | ⏯ |
你经常来北京吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come to Beijing | ⏯ |
你经常来回跑吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often run back and forth | ⏯ |
你经常来九街吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often come to Ninth Street | ⏯ |
你会经常熬夜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you stay up often | ⏯ |
你经常看照片吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often look at pictures | ⏯ |
你们经常在这吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you always be here | ⏯ |
你经常玩游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often play games | ⏯ |
林东兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin Dongxing | ⏯ |
你是经常来我们店吗?经常来上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come to our shop often? Do you often come to Shanghai | ⏯ |
你经常去美国的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You often go to America, dont you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
林东兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin Dongxing | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
东兴猛王妃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dongxing Mammoth Princess | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |