Chinese to Vietnamese

How to say 明天可以出签证通知单吗 in Vietnamese?

Tôi có thể phát hành thông báo Visa vào ngày mai không

More translations for 明天可以出签证通知单吗

出院通知单  🇨🇳🇬🇧  Discharge notice
签证通过  🇨🇳🇬🇧  Visa adoption
已经完工,可以签单证了  🇨🇳🇬🇧  Its finished, you can sign the document
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
通知单  🇨🇳🇬🇧  Notice
出生证明吗  🇨🇳🇬🇧  A birth certificate
没签证不可以入境吗  🇨🇳🇬🇧  Cant enter without a visa
明天可以吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be possible for tomorrow
明天可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow
单次入境签证  🇨🇳🇬🇧  Single-entry visa
你可以签证到中国了吗?你的护照可以签证了吗?可以去中国了吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get a visa to China? Can you get a visa for your passport? Can we go to China
你收到可以来领证的短信通知吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get a text message to get your id
我们明天去办理签证  🇨🇳🇬🇧  Were going to get a visa tomorrow
我可以办落地签证  🇨🇳🇬🇧  I can get a visa on arrival
你也可以商务签证  🇨🇳🇬🇧  You can also get a business visa
明天可以买吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy it tomorrow
明天来可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come tomorrow
出生证明  🇨🇳🇬🇧  Birth certificate
签证  🇨🇳🇬🇧  visa
签证  🇨🇳🇬🇧  Visa

More translations for Tôi có thể phát hành thông báo Visa vào ngày mai không

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
visa  🇨🇳🇬🇧  Visa
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
签证网上签证吗  🇨🇳🇬🇧  Visa online visa
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
办签证  🇨🇳🇬🇧  Visa