生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give birth to a child | ⏯ |
生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a baby | ⏯ |
生完孩子有一个月很重要,不能看孩子不能照顾孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 生完孩子有一个月很重要,不能看孩子不能照顾孩子 | ⏯ |
生孩子坐月子,你不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a baby sitting on the moon, dont you understand | ⏯ |
又生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having another baby | ⏯ |
孩子生病了 🇨🇳 | 🇬🇧 The babys sick | ⏯ |
对不起,我得孩子在哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I have kids crying | ⏯ |
就算孩子不好,父母也依然爱孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if the child is bad, the parents still love the child | ⏯ |
菲律宾女孩在很小就生孩子了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did Filipino girls have children at a very young age | ⏯ |
我去生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a baby | ⏯ |
生孩子很疼的 🇨🇳 | 🇬🇧 It hurts to have a baby | ⏯ |
你会生孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have a baby | ⏯ |
你可以生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a baby | ⏯ |
就行了,被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Just on the line, quilt | ⏯ |
生孩子也有危险 🇨🇳 | 🇬🇧 There is also a danger of having children | ⏯ |
我想和你生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a baby with you | ⏯ |
生了一个男孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 gave birth to a boy | ⏯ |
孩子们生他的气 🇨🇳 | 🇬🇧 The children were angry with him | ⏯ |
你可以生孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have a baby | ⏯ |
她刚刚生完孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 She has just finished giving birth | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |