钱够了吗?不够我再发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough money? Not enough for me to send it to you again | ⏯ |
我哥哥给我买了一双鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother bought me a pair of shoes | ⏯ |
再给我哥哥给我哥哥可不一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not necessarily not necessarily for my brother | ⏯ |
能给我一个理由吗哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a reason, brother | ⏯ |
如果现在我嫁给哥哥,哥哥同意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If I marry my brother now, will he agree | ⏯ |
哥哥给我拿杯水 🇰🇷 | 🇬🇧 Im not going to go through it | ⏯ |
哥哥给我一杯水 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother gave me a glass of water | ⏯ |
够了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ |
我受够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had enough | ⏯ |
我每天读哥哥给我的书 🇨🇳 | 🇬🇧 I read the books my brother gave me every day | ⏯ |
因为哥哥不给我看 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my brother didnt show me | ⏯ |
来了给我要 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and give me a | ⏯ |
能借给我一个姐姐或哥哥吗? 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you lend me a sister or a brother | ⏯ |
等待哥哥忙完了给我发信息 🇨🇳 | 🇬🇧 Waitfort for my brother to be busy and send me a message | ⏯ |
我知道你想要给我最好的,就足够了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you want to give me the best, thats enough | ⏯ |
我说的够清楚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I clear enough | ⏯ |
够不够?还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough? Do you need it | ⏯ |
我说我要一间房间就够了,你有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I wanted a room | ⏯ |
你哥哥病了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your brother sick | ⏯ |
我们够吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we good enough to eat | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |