Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
然后这样,我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 And then, Im going home | ⏯ |
我们今晚会去喝饮料,然后回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to have a drink tonight and go home | ⏯ |
走夜路回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the night walk home | ⏯ |
然后吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have dinner | ⏯ |
然后我们取了药后就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we took the medicine and went home | ⏯ |
你回家,然后还会回来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go home and then come back to China | ⏯ |
然后回到家我做做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I came home and I did my homework | ⏯ |
然后回到北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go back to Beijing | ⏯ |
回家吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home for dinner | ⏯ |
然后它们各自告别,回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then they said goodbye and went home | ⏯ |
夜晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Night | ⏯ |
准备在外面吃了午饭然后回家休息,然后收拾家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare to eat lunch outside and then go home to rest, then clean up the house | ⏯ |
然后回到家还要认真做家庭作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go home and do your homework carefully | ⏯ |
大家晚上好,我现在加班刚结束,然后我刚回到家 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, everyone, Im just working overtime, and then Ive just got home | ⏯ |
我妈不准我放学后晚回家 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother wont let me go home late after school | ⏯ |
然后五点吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have dinner at five oclock | ⏯ |
今晚要回家吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home for dinner tonight | ⏯ |
我去了健身房,然后回家上课 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the gym and went home for class | ⏯ |
晚上回家再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Come home at night | ⏯ |
今晚夜夜宵 🇨🇳 | 🇬🇧 Late tonight | ⏯ |