Chinese to Vietnamese

How to say 我想要个孩子,你想要吗 in Vietnamese?

Tôi muốn có con

More translations for 我想要个孩子,你想要吗

我想要一个孩子  🇨🇳🇬🇧  I want a baby
你还会想要孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Will you still want children
我想和你要和孩子  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you and the kids
我想要和你生孩子  🇨🇳🇬🇧  I want to have a baby with you
你想要橘子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want an orange
你想要我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me
你想要这个吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want this
你想要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want it
你想要……吗  🇨🇳🇬🇧  You want to... Do you
我想要一个勺子  🇨🇳🇬🇧  Id like a spoon
我想要一个橙子  🇨🇳🇬🇧  I want an orange
我想要一个袋子  🇨🇳🇬🇧  I want a bag
我想要盘子  🇨🇳🇬🇧  Id like a plate
我想要筷子  🇨🇳🇬🇧  I want chopsticks
我想要帽子  🇨🇳🇬🇧  I want a hat
我想要帽子  🇨🇳🇬🇧  I want a hat
我想要兔子  🇨🇳🇬🇧  I want a rabbit
我不要你想,我要我想  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to, I want me to
你好,我想要一个毯子  🇨🇳🇬🇧  Hello, I want a blanket
想要一个叉子  🇨🇳🇬🇧  Want a fork

More translations for Tôi muốn có con

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
CON RUL  🇨🇳🇬🇧  CONRUL
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
con la cena  🇪🇸🇬🇧  with dinner
con te partiro  🇮🇹🇬🇧  with you depart
Coordinar con agente  🇪🇸🇬🇧  Coordinate with agent
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
con el desayuno y  🇪🇸🇬🇧  with breakfast and
Fabrique con ese diceño  🇪🇸🇬🇧  Fabrique with that little guy
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Con qué agente cargo 4HQ  🇪🇸🇬🇧  What agent I charge 4HQ
Fatto con ha fhone telefono  🇮🇹🇬🇧  Done with has fhone phone