Chinese to English
中文你可以慢慢学习 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc bạn có thể học từ từ | ⏯ |
我要慢慢学习 🇨🇳 | 🇰🇷 천천히 배우고 싶어요 | ⏯ |
慢慢学习 🇨🇳 | 🇻🇳 Học chậm | ⏯ |
慢慢地学习。你一定能学会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn slowly. You must learn Chinese | ⏯ |
慢慢学 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn slowly | ⏯ |
慢慢学 🇨🇳 | 🇻🇳 Học chậm | ⏯ |
慢慢学 🇨🇳 | 🇷🇺 Учитесь медленно | ⏯ |
你可以慢慢去学习 🇨🇳 | 🇬🇧 You can learn slowly | ⏯ |
慢慢熬熬吧,慢慢慢慢会习惯的 🇨🇳 | 🇻🇳 Từ từ có được thông qua nó, từ từ sẽ được sử dụng để nó | ⏯ |
我慢慢学 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning slowly | ⏯ |
哦,慢慢学 🇨🇳 | 🇻🇳 Oh, học chậm | ⏯ |
慢慢学吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn slowly | ⏯ |
我慢慢学 🇨🇳 | 🇬🇧 I learn slowly | ⏯ |
只能慢慢练习 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only practice slowly | ⏯ |
以后慢慢学 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm hiểu chậm sau | ⏯ |
只要经常说,慢慢慢慢就可以学会了 🇨🇳 | 🇻🇳 Miễn là thường nói, từ từ có thể tìm hiểu | ⏯ |
慢慢学习,以后在韩国呆着 🇨🇳 | 🇰🇷 천천히 배우고 나중에 한국에 머무르십시오 | ⏯ |
没事儿,慢慢学 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right, learn slowly | ⏯ |
Art I LA慢慢学 🇨🇳 | 🇻🇳 Art I LA học chậm | ⏯ |
慢慢地学习。你一定能学会中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn slowly. You must learn Chinese | ⏯ |
慢慢学 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn slowly | ⏯ |
慢慢学吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn slowly | ⏯ |
要学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese to learn | ⏯ |
要学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 To learn Chinese | ⏯ |
我慢慢学 🇨🇳 | 🇬🇧 I learn slowly | ⏯ |
你可以慢慢去学习 🇨🇳 | 🇬🇧 You can learn slowly | ⏯ |
要慢慢学你们这边的语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Slowly learn your language | ⏯ |
学习中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese | ⏯ |
学汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese | ⏯ |
学中文 🇨🇳 | 🇬🇧 learn Chinese | ⏯ |
学习语文 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese | ⏯ |
学习汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese | ⏯ |
学学中文还是有用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its useful to learn Chinese | ⏯ |
喜欢学习汉字 🇨🇳 | 🇬🇧 Like to learn Chinese characters | ⏯ |
没事儿,慢慢学 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right, learn slowly | ⏯ |
你学习中文吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You learn Chinese | ⏯ |
四周学汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese around | ⏯ |
中文学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese learn English | ⏯ |