Chinese to Vietnamese

How to say 从中国有直接去河内的公交车吗 in Vietnamese?

Có xe buýt trực tiếp đến Hà Nội từ Trung Quốc

More translations for 从中国有直接去河内的公交车吗

从公交车  🇨🇳🇬🇧  from the bus
有去烧尸庙的公交车吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bus to burn the temple
坐公交车去  🇨🇳🇬🇧  Go by bus
我坐公交车去的  🇨🇳🇬🇧  I went by bus
中国需要有公司接收吗  🇨🇳🇬🇧  Does China need companies to receive it
直接交款  🇨🇳🇬🇧  Direct payment
去中国的车  🇨🇳🇬🇧  Car to China
如果我要从巴德岗去帕坦有公交车吗  🇨🇳🇬🇧  If Im going to Patan from Badgang, is there a bus
公交车  🇨🇳🇬🇧  Bus
坐公交车去哪  🇨🇳🇬🇧  Where to go by bus
要去坐公交车  🇨🇳🇬🇧  To take the bus
你是想坐公交车去明珠广场吗?公交车  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take the bus to Pearl Square? Bus
我坐公交车去公园  🇨🇳🇬🇧  I go to the park by bus
你坐公交车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you take the bus
这里有公交车  🇨🇳🇬🇧  There is a bus here
车内中  🇨🇳🇬🇧  Inside the car
有趣的彩色公交车  🇨🇳🇬🇧  Interesting colored buses
付款,直接去坐车  🇨🇳🇬🇧  Pay, go straight to the bus
汽车公交车  🇨🇳🇬🇧  Bus
你好,这里有公交车吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is there a bus here

More translations for Có xe buýt trực tiếp đến Hà Nội từ Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY