Chinese to Vietnamese

How to say 带我去机场 in Vietnamese?

Đưa tôi đến sân bay

More translations for 带我去机场

带我去机场  🇨🇳🇬🇧  Take me to the airport
我到机场去机场  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the airport
机场去机场  🇨🇳🇬🇧  The airport goes to the airport
请带我去肯尼迪机场  🇨🇳🇬🇧  Please take me to JFK Airport
我去机场  🇨🇳🇬🇧  I am going to the airport
我去机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport
我有时间就带你去机场  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the airport when I have time
我要去机场,深圳机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport, Shenzhen airport
去机场  🇨🇳🇬🇧  go to the airport
去机场  🇨🇳🇬🇧  Go to the airport
去机场  🇨🇳🇬🇧  To the airport
去机场  🇨🇳🇬🇧  To the airport
我要去机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to the airport
我想去机场  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the airport
我想去机场  🇨🇳🇬🇧  I would like to go to the airport
送我去机场  🇨🇳🇬🇧  Send me to the airport
我们去机场  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the airport
我要去机场  🇭🇰🇬🇧  Im going to the airport
我们去机场  🇨🇳🇬🇧  We are going to the airport
我送你去机场  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the airport

More translations for Đưa tôi đến sân bay

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School
苏州湾  🇨🇳🇬🇧  Suzhou Bay
海湾宾馆  🇨🇳🇬🇧  Bay Guesthouse
宝湖湾  🇨🇳🇬🇧  Baohu Bay
藏族湾  🇨🇳🇬🇧  Tibetan Bay
SAMtAi Bay Resort & Spa  🇨🇳🇬🇧  SAMtAi Bay Resorts and Spa