Chinese to Vietnamese

How to say 你上个月多少个班 in Vietnamese?

Bạn có bao nhiêu lớp học trong tháng qua

More translations for 你上个月多少个班

你一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
明天上班看看多少个  🇨🇳🇬🇧  See how many ones ill be at work tomorrow
一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a month
你们一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay for a month
你这个月工资多少  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay this month
你一个月挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you make a month
一年有多少个月?有12个月  🇨🇳🇬🇧  How many months are there in a year? Its 12 months
一个月开多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for a month
一个月扣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a months deduction
多少钱一个月呢  🇨🇳🇬🇧  How much is a month
一年有多少个月  🇨🇳🇬🇧  How many months are there in a year
你们班有多少个孩子  🇨🇳🇬🇧  How many children are there in your class
一个月你能挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much can you make in a month
你工作多少钱一个月  🇨🇳🇬🇧  How much do you work for a month
你们一个月多少工资  🇨🇳🇬🇧  How much do you pay a month
你一个月要花多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you spend a month
多少钱一个月?你现在  🇨🇳🇬🇧  How much is a month? Youre here now
你一个月能挣多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much can you earn a month
你有多少个要做多少个  🇨🇳🇬🇧  How many do you have to do
上个月  🇨🇳🇬🇧  Last month

More translations for Bạn có bao nhiêu lớp học trong tháng qua

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue