Chinese to Vietnamese
充电器的头,充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Chargers head, charger | ⏯ |
有苹果充电口的吗 给充电宝充电的苹果充电插口 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an Apple charging port | ⏯ |
充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging | ⏯ |
充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge | ⏯ |
充电电源 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging the power supply | ⏯ |
充电的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to charge | ⏯ |
充电口 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging port | ⏯ |
在充电 🇨🇳 | 🇬🇧 On charging | ⏯ |
充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charger | ⏯ |
充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Portable battery | ⏯ |
充电宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging treasure | ⏯ |
充电线 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging cable | ⏯ |
充电口 🇨🇳 | 🇬🇧 The charging port | ⏯ |
请充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Please charge | ⏯ |
充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Charger | ⏯ |
充电包 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging kit | ⏯ |
充电头 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging head | ⏯ |
你的手机充电充,要充多久啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will your phone be charged | ⏯ |
这个是充电的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is charged | ⏯ |
是可以充电的 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be recharged | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |