Vietnamese to Chinese

How to say Anh có tin gì không in Chinese?

你有什么消息吗

More translations for Anh có tin gì không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today

More translations for 你有什么消息吗

你有消息吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any news
你什么时候休息,记得消息我  🇨🇳🇬🇧  When do you take a break, remember the news I
没有消息就是好消息  🇨🇳🇬🇧  No news is good news
为什么你不回复我的消息  🇨🇳🇬🇧  Why dont you reply to my message
等你消息  🇨🇳🇬🇧  Wait for your news
消息  🇨🇳🇬🇧  information
消息  🇨🇳🇬🇧  news
你听到什么消息马上告诉我  🇨🇳🇬🇧  What did you hear tell me right away
信息消息  🇨🇳🇬🇧  Information message
为什么都不回复我消息  🇨🇳🇬🇧  To reply to my message for nothing
最晚什么时候给我消息  🇨🇳🇬🇧  Give me the news at the latest
最晚什么时候给我消息  🇨🇳🇬🇧  When at the latest
回消息这么慢  🇨🇳🇬🇧  The message back is so slow
你那里收消息会吗  🇨🇳🇬🇧  Will you receive the news there
我等你消息  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for your news
等你的消息  🇨🇳🇬🇧  Wait for your news
等你好消息  🇨🇳🇬🇧  Wait for your good news
你休息这些天有什么安排吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any plans to rest these days
北京消息,政治消息  🇨🇳🇬🇧  Beijing news, political news
消息会有延迟  🇨🇳🇬🇧  There will be a delay in the message