可以聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 You can chat | ⏯ |
那这会可以过来聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then this will allow you to come over and talk | ⏯ |
你可以跟她们聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk to them | ⏯ |
不可以聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant chat | ⏯ |
可以好好聊 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a good chat | ⏯ |
聊聊天,学学英语都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat, learn english can be | ⏯ |
我们可以好好的聊一聊 🇨🇳 | 🇬🇧 We can have a good chat | ⏯ |
可以在微信聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be chatted on WeChat | ⏯ |
聊聊呗 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk, talk | ⏯ |
聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat | ⏯ |
你可以找他办公室聊聊吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you talk to his office | ⏯ |
有时间聊聊事业,聊聊梦想,聊聊文化呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to chat about career, chat about dreams, chat about culture ah | ⏯ |
我要聊了,聊了聊了聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to talk, Im going to talk | ⏯ |
有空的话,我们可以多聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 If we are free, we can chat more | ⏯ |
我们聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk | ⏯ |
聊不聊啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you talk | ⏯ |
WeChat可以视频聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat can chat video | ⏯ |
我可以和你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I can talk to you | ⏯ |
现在就可以聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you can chat | ⏯ |
聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |