你有消息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any news | ⏯ |
你那边有收到信息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get any information over there | ⏯ |
客户那边还没消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no news from the customers side | ⏯ |
你那里收消息会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you receive the news there | ⏯ |
现在美国那边的工作还有消息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any news about the work on the American side right now | ⏯ |
您那边有一些更新的消息嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any updates over there | ⏯ |
你客户回复了你了吗?有最新消息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your customer reply to you? Got the latest news | ⏯ |
没有消息就是好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 No news is good news | ⏯ |
好的,那我就等你消息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill wait for your news | ⏯ |
那个有消息提示音 🇨🇳 | 🇬🇧 That has a message tone | ⏯ |
他们回复你消息了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they reply to your message | ⏯ |
很久没有你的消息了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent heard from you for a long time | ⏯ |
那我等你的好消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill wait for your good news | ⏯ |
等你消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your news | ⏯ |
消息 🇨🇳 | 🇬🇧 information | ⏯ |
消息 🇨🇳 | 🇬🇧 news | ⏯ |
你那边忙完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you done over there | ⏯ |
信息消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Information message | ⏯ |
你起床了,消息我呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre up, news me | ⏯ |
我等你消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for your news | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
锡纸 🇭🇰 | 🇬🇧 Tin foil | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |