Chinese to Vietnamese

How to say 如果我们 in Vietnamese?

Nếu chúng ta

More translations for 如果我们

如果我们如果你  🇨🇳🇬🇧  If we are
如果我们  🇨🇳🇬🇧  If we
如果我们成交  🇨🇳🇬🇧  If we get a deal
如果我  🇨🇳🇬🇧  If I
如果我们今天开  🇨🇳🇬🇧  If we open today
我们如果有争议  🇨🇳🇬🇧  If we have a dispute
我们讨论了如果  🇨🇳🇬🇧  We discussed if
如果我把如果我做到了  🇨🇳🇬🇧  If I put it if I did
如果是我  🇨🇳🇬🇧  If it were me
如果我们能够努力  🇨🇳🇬🇧  If we can work hard
如果我们想要健康  🇨🇳🇬🇧  If we want to be healthy
如果我们还在一起  🇨🇳🇬🇧  If were still together
如果  🇨🇳🇬🇧  If
如果  🇨🇳🇬🇧  If
如果不说你们  🇨🇳🇬🇧  If you dont talk about you
如果你们乐意  🇨🇳🇬🇧  If you like
如果确认定点给我们  🇨🇳🇬🇧  If you confirm the fixed point to us
如果只是我们两个人  🇨🇳🇬🇧  If its just the two of us
如果我是你  🇨🇳🇬🇧  If I were you
如果我死了  🇨🇳🇬🇧  If I die

More translations for Nếu chúng ta

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
I just had o团队fight到ta  🇨🇳🇬🇧  I just had o teamfightta
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这个是出国ta s海关锁  🇨🇳🇬🇧  This is a customs lock to go abroad
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau