Chinese to Vietnamese

How to say 那个是你什么 in Vietnamese?

Anh nói gì vậy

More translations for 那个是你什么

那个是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats that
你看那是是什么  🇨🇳🇬🇧  You see what that is
那个是什么英语  🇨🇳🇬🇧  Whats English about that
那是什么  🇨🇳🇬🇧  What is that
你的那个IM卡是什么卡  🇨🇳🇬🇧  Whats your IM card
那个叫什么  🇨🇳🇬🇧  Whats that name
你好,那是什么啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, whats that
那你是我的什么  🇨🇳🇬🇧  Then what are you being mine
那个库是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What does that library mean
那个是什么二维码  🇨🇳🇬🇧  Whats that QR code
那是什么旗  🇨🇳🇬🇧  Whats that flag
那是什么人  🇨🇳🇬🇧  Whos that
那些是什么  🇨🇳🇬🇧  What are those
那会是什么  🇨🇳🇬🇧  What would that be
那那是什么音乐  🇨🇳🇬🇧  What kind of music is that
这个是什么呢?这个是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats this? What is this
那个帽子是什么颜色  🇨🇳🇬🇧  What color is that hat
那个什么时候  🇨🇳🇬🇧  Whens that
那个刘什么样  🇨🇳🇬🇧  Whats that Liu like
那你笑什么  🇨🇳🇬🇧  So what are you laughing at

More translations for Anh nói gì vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar