你多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the age | ⏯ |
多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 What age is it | ⏯ |
你多大年龄了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
你有多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
你的妈妈多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your mother | ⏯ |
你今年多大年龄了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
你今年年龄多大了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
你的年龄是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your age | ⏯ |
请问你今年多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
这个多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 What age is this | ⏯ |
亲爱的请告诉我你的真实年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear please tell me your true age | ⏯ |
中国是实际年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 China is the actual age | ⏯ |
你最小的弟弟多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is your youngest brother | ⏯ |
女朋友多大年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the age of a girlfriend | ⏯ |
最小的年龄多大结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is the youngest to get married | ⏯ |
是年龄 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it age | ⏯ |
哦哦,她年龄比你大很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, shes a lot older than you | ⏯ |
她年龄大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes older | ⏯ |
年龄增大了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im older | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg 🇻🇳 | 🇬🇧 25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |