Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚我们下车 in Vietnamese?

Chỉ cần bây giờ chúng tôi đã nhận ra

More translations for 刚刚我们下车

我们刚刚  🇨🇳🇬🇧  We just
我刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  I just got off work
刚刚开车  🇨🇳🇬🇧  Just drove
我刚刚下飞机  🇨🇳🇬🇧  I just got off the plane
刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  Just off work
刚刚在忙,忙好我查一下车票!  🇨🇳🇬🇧  Just busy, busy I check the ticket
我刚刚  🇨🇳🇬🇧  I just did
刚刚我们给你了  🇨🇳🇬🇧  We gave it to you just now
我们刚刚点了菜  🇨🇳🇬🇧  We just ordered a dish
我们刚刚点过了  🇨🇳🇬🇧  We just clicked
我们刚刚到泰国  🇨🇳🇬🇧  We have just arrived in Thailand
书刚刚才给我们  🇨🇳🇬🇧  The book just gave it to us
我们刚刚给过了  🇨🇳🇬🇧  We just gave it
我刚下班  🇨🇳🇬🇧  I just got off work
我刚躺下  🇨🇳🇬🇧  I just lay down
我刚下课  🇨🇳🇬🇧  I just finished class
刚刚我确认了一下  🇨🇳🇬🇧  I just confirmed it
现在刚刚下班  🇨🇳🇬🇧  Now I just get off work
刚刚的车费40块  🇨🇳🇬🇧  Just a fare of 40 yuan
我说刚刚  🇨🇳🇬🇧  I said just now

More translations for Chỉ cần bây giờ chúng tôi đã nhận ra

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu