好的,谢谢,尽快 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, thank you, as soon as possible | ⏯ |
好的,我们尽快为你做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, well do it for you as soon as we can | ⏯ |
好的,我尽快做好发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, Ill send it to you as soon as possible | ⏯ |
好的 有时间联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, have time to contact you | ⏯ |
时间过得好快 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is running fast | ⏯ |
抱歉我没有和你说清楚时间,我尽快 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I didnt tell you the time, Ill be as soon as possible | ⏯ |
好的,会尽快给你出货 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill ship it to you as soon as possible | ⏯ |
尽快处理好 🇨🇳 | 🇬🇧 Get it done as soon as possible | ⏯ |
好的好的,我会尽快给你答复 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Ill give you an answer as soon as possible | ⏯ |
我会尽快告诉你我的出发时间,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you my departure time as soon as possible, thank you | ⏯ |
尽快 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as possible | ⏯ |
你有一个好的时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a good time | ⏯ |
那么你尽力就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youll do your best | ⏯ |
希望你尽快好起来 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll get better soon | ⏯ |
那有时间在聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats time to talk | ⏯ |
希望快点有时间 🇭🇰 | 🇬🇧 I hope I have time soon | ⏯ |
你有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time | ⏯ |
快乐时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Time | ⏯ |
会尽快处理好 🇨🇳 | 🇬🇧 it will be dealt with as soon as possible | ⏯ |
好的。晚点有时间联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. Ill have time to contact you later | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |