Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
今天我在工厂接待您 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hosting you at the factory today | ⏯ |
今天我来接待您 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to receive you today | ⏯ |
天花板 🇨🇳 | 🇬🇧 Ceiling | ⏯ |
以上内容 🇨🇳 | 🇬🇧 The above | ⏯ |
上课内容 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in class | ⏯ |
期待您的到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to your arrival | ⏯ |
我能看到您,也能听到您说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see you and I can hear you | ⏯ |
内容 🇨🇳 | 🇬🇧 content | ⏯ |
内容 🇨🇳 | 🇬🇧 Content | ⏯ |
期待在ins上看到你们的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to seeing your photos in inns | ⏯ |
期待在ins上看到你们的美图 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to seeing your beauty in ins | ⏯ |
不还需要把你的内容,身份,内容填写到内 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not need to put your content, identity, content fill in | ⏯ |
明天会议内容 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going to be there tomorrow | ⏯ |
我看到的脸上都是笑容 🇨🇳 | 🇬🇧 All the faces I see are smiles | ⏯ |
我能看花 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see the flowers | ⏯ |
期待在ins上看到你儿子的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to seeing a picture of your son on Instagram | ⏯ |
我很期待在派对上看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to seeing you at the party | ⏯ |
以上内容我看过和我说的相符 🇨🇳 | 🇬🇧 The above Ive seen it match what I said | ⏯ |
固定的内容 🇨🇳 | 🇬🇧 Fixed content | ⏯ |
在地板上的 🇨🇳 | 🇬🇧 on the floor | ⏯ |